Có 2 kết quả:

恶作剧 è zuò jù ㄗㄨㄛˋ ㄐㄩˋ惡作劇 è zuò jù ㄗㄨㄛˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mischief
(2) mischievous
(3) practical joke
(4) prank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mischief
(2) mischievous
(3) practical joke
(4) prank

Bình luận 0